![]() |
![]() |
![]() |
Hoa hồng bạch : ngây thơ duyên dáng và dịu dàng |
![]() |
Hoa hồng đỏ : một tình yêu mãnh liệt, đậm đà |
![]() |
Hoa hồng vàng : Tình yêu phai nhạt và sự phản bội |
![]() |
Hoa hồng cam : tình yêu hòa lẫn ghen tuông |
![]() |
Hoa hồng phấn : sự trìu mến |
![]() |
Hoa hồng xanh: tình yêu vĩnh cửu |
![]() |
Hoa hồng Anh |
![]() |
Hoa hồng Pháp |
![]() |
Hoa hồng phớt : bắt đầu một tình yêu mơ mộng |
![]() |
Hoa hồng song hỷ |
![]() |
Hoa hồng tím: tình yêu lãng mạn |
![]() |
Hoa hồng Trung Quốc (kép) |
![]() |
Hoa hồng 7 màu |
![]() |
Hoa hồng nhung đen_ huyền bí
|